Có 1 kết quả:
感冒 gǎn mào ㄍㄢˇ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị lạnh, nhiễm lạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch cold
(2) (common) cold
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]
(4) (coll.) to be interested in (often used in the negative)
(5) (Tw) to detest
(6) can't stand
(2) (common) cold
(3) CL:場|场[chang2],次[ci4]
(4) (coll.) to be interested in (often used in the negative)
(5) (Tw) to detest
(6) can't stand
Bình luận 0